STT
|
SỐ ĐL
|
ĐỊA CHỈ ĐẠI LÝ
|
HUYỆN CỦ CHI
|
XÃ TÂN AN HỘI
|
1
|
15
|
322A Ấp Tây, Xã Tân An Hội, CC
|
2
|
16
|
Ấp Bầu Tre II, Xã Tân An Hội, CC
|
3
|
66
|
Tổ 1 - Ấp Mũi Lớn 1 - Tân An Hội - CC
|
4
|
67
|
Ấp Bau Tre 1 - Tân An Hội - CC
|
5
|
90
|
Tổ 6 - Ấp Xóm Chùa - Xã Tân An Hội - CC
|
XÃ PHƯỚC HIỆP
|
6
|
17
|
Ấp Mũi Côn Đại, Xã Phước Hiệp,CC
|
7
|
88
|
Ấp Cây Trôm - QL22 - Phước Hiệp - CC
|
8
|
89
|
Tổ 10 - Ấp Cây Trôm - Phước Hiệp - CC
|
XÃ PHƯỚC THẠNH
|
9
|
18
|
Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh, CC
|
10
|
19
|
Tổ 2 Ấp Phước Lộc - Phước Thạnh - CC
|
11
|
20
|
Ấp Chợ, Xã Phước Thạnh, CC
|
12
|
21
|
Ấp Phước Hưng, Phước Thạnh, CC
|
13
|
22
|
Ấp Phước Hưng, Phước Thạnh, CC
|
14
|
54
|
Ấp Chợ, Phước Thạnh, CC
|
15
|
95
|
Tổ 4 - ấp Chợ - Xã Phước Thạnh, CC
|
XÃ THÁI MỸ
|
16
|
60
|
Ấp Mỹ Khánh A, Thái Mỹ, CC
|
17
|
82
|
Tổ 5 Ấp Bình Thượng 2 - Thái Mỹ - CC
|
XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG
|
18
|
23
|
Ấp Trung Bình, Xã Trung Lập Thượng, CC
|
19
|
25
|
Tổ 7 - Ap Trung Bình - Xã Trung Lập Thượng - CC
|
XÃ TRUNG LẬP HẠ
|
20
|
26
|
Ấp Trung Hòa, Xã Trung Lập Hạ, CC
|
21
|
27
|
Ấp Xóm Mới, Xã Trung Lập Hạ, CC
|
22
|
55
|
Ấp Đồn - Trung Lập Hạ - CC
|
23
|
81
|
52 Nguyễn Thị Rành - Ấp Xóm Mới - Trung Lập Hạ, CC
|
XÃ AN NHƠN TÂY
|
24
|
28
|
Lô 6, Xã An Nhơn Tây,CC
|
25
|
29
|
Ấp Chợ Cũ, Xã An Nhơn Tây,CC(BV An Nhơn Tây)
|
26
|
30
|
Ấp Chợ Cũ, Xã An Nhơn Tây,CC
|
27
|
31
|
Ấp Chợ Cũ 1, Xã An Nhơn Tây,CC
|
28
|
32
|
Ấp Chợ Cũ, Xã An Nhơn Tây,CC
|
29
|
24
|
Ấp Xóm Mới, Xã An Nhơn Tây,CC
|
XÃ AN PHÚ
|
30
|
41
|
TL 15, Ấp An Hòa, Xã An Phú, CC
|
31
|
70
|
TL15 Ấp An Hòa - An Phú - CC
|
XÃ PHÚ MỸ HƯNG
|
32
|
40
|
Ấp Phú Lợi, Phú Mỹ Hưng, CC
|
33
|
74
|
Tổ 3B Ấp Phú Hiệp - Phú Mỹ Hưng - CC
|
XÃ PHÚ HÒA ĐÔNG
|
34
|
33
|
Ấp Chợ, Xã Phú Hòa Đông, CC
|
35
|
34
|
Ấp Chợ, Xã Phú Hòa Đông, CC
|
36
|
35
|
Ấp Chợ, Xã Phú Hòa Đông, CC
|
37
|
36
|
Ấp Chợ, Xã Phú Hòa Đông, CC
|
38
|
37
|
Tổ 17, Ấp Phú Mỹ, Xã Phú Hòa Đông, CC
|
39
|
73
|
73 Ấp Cây Trắc - Phú Hòa Đông - CC
|
40
|
83
|
Ấp Phú Mỹ - Phú Hòa Đông - CC
|
41
|
84
|
Ấp Chợ - Phú Hòa Đông - CC
|
XÃ TRUNG AN
|
42
|
79
|
Ấp Thạnh An - Trung An - CC
|
43
|
59
|
315 Ấp Chợ - Trung An - CC
|
44
|
85
|
Tổ 2 Ấp Hội Thạnh, Trung An, CC
|
XÃ HÒA PHÚ
|
45
|
42
|
TL 8, Ấp 1, Xã Hòa Phú, CC
|
46
|
47
|
Ấp 2A, TL8, Xã Hòa Phú, CC
|
XÃ BÌNH MỸ
|
47
|
45
|
Ấp 2, Xã Bình Mỹ, CC
|
48
|
46
|
Ấp 1, Xã Bình Mỹ, CC
|
49
|
61
|
Ấp 5, Bình Mỹ, CC
|
XÃ TÂN THẠNH TÂY
|
50
|
38
|
Ấp 1, Xã Tân Thạnh Tây, CC
|
51
|
39
|
Ấp 1, Xã Tân Thạnh Tây, CC
|
52
|
68
|
Tổ 1 - Ap 1A - Tân Thạnh Tây - CC
|
53
|
92
|
Tổ 10 - Ap 1A - Tân Thạnh Tây - CC
|
XÃ TÂN THẠNH ĐÔNG
|
54
|
44
|
Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, CC
|
55
|
57
|
Tổ 5, Ấp 8, Tân Thạnh Đông, CC
|
56
|
58
|
Ấp 1 - Tân Thạnh Đông, CC
|
57
|
65
|
Ấp 8 - Tân Thạnh Đông - CC
|
58
|
87
|
Ấp 1 - TL15 - Tân Thạnh Đông - CC
|
59
|
94
|
Ap 5- Xã Tân Thạnh Đông - CC
|
XÃ PHƯỚC VĨNH AN
|
60
|
64
|
Ấp 4 - Tổ 1 - Phước Vĩnh An - CC
|
61
|
78
|
Ấp 3, Xã Phước Vĩnh An, CC
|
62
|
86
|
Tổ 6 Ấp 4 - TL 8 - Phước Vĩnh An - CC
|
XÃ TÂN PHÚ TRUNG
|
63
|
1
|
Ấp Đình, Tân Phú Trung, CC
|
64
|
2
|
169 QL22, Ấp Đình, Tân Phú Trung, CC
|
65
|
3
|
Ấp Đình, Tân Phú Trung, CC
|
66
|
4
|
QL 22Ấp Giữa, Tân Phú Trung, CC
|
67
|
48
|
Tổ 2 - Ấp Trạm Bơm - Tân Phú Trung - CC
|
68
|
49
|
Ấp Đình - Tân Phú Trung, CC
|
69
|
50
|
Ấp Đình, Tân Phú Trung, CC
|
70
|
53
|
Ấp Đình, Tân Phú Trung, CC
|
71
|
97
|
Tổ 1 - Ap Chợ, Xã Tân Phú Trung, CC
|
XÃ TÂN THÔNG HỘI
|
72
|
5
|
822/12B Ấp Tân Tiến - Tân Thông Hội - CC
|
73
|
6
|
Ấp Tân Tiến, Xã Tân Thông Hội, CC
|
74
|
51
|
Ấp Tân Tiến, Tân Thông Hội, CC
|
75
|
52
|
Ấp Hậu, Tân Thông Hội, CC
|
76
|
56
|
QL22 - Ấp Tân Tiến - Tân Thông Hội - CC
|
77
|
71
|
44KC - Tân Tiến - Tân Thông Hội - CC
|
78
|
72
|
Ấp Tân Tiến - Tân Thông Hội - CC
|
79
|
77
|
QL22, Ấp Chánh, Xã Tân Thông Hội, CC
|
80
|
91
|
Tổ 1 - Ap Hậu - Xã Tân Thông Hội - CC
|
81
|
99
|
Liêu Bình Hương Ấp Tân Tiến, Tân Thông Hội, CC
|
XÃ PHẠM VĂN CỘI
|
82
|
43
|
Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, CC
|
83
|
63
|
Ấp 3 Phạm Văn Cội, CC
|
84
|
93
|
Tổ 21 Ấp 3, Xã Phạm Văn Cội, CC
|
XÃ NHUẬN ĐỨC
|
85
|
80
|
Tổ 3, Ấp Bàu Tròn, Nhuận Đức, CC
|
THỊ TRẤN
|
86
|
7
|
180/7E KP5, Thị Trấn Củ Chi
|
87
|
8
|
Tổ 9 - KP 2 - Thị Trấn Củ Chi
|
88
|
9
|
219 TL8 KP3 Thị Trấn Củ Chi, CC
|
89
|
10
|
384 Tỉnh lộ 8, KP4, TT Củ Chi, CC
|
90
|
11
|
765 KP5 Thị Trấn Củ Chi
|
91
|
12
|
839 QL22, KP 5, TT Củ Chi, CC
|
92
|
13
|
Tổ 7 - KP8 - QL22 - Thị Trấn Củ Chi
|
93
|
75
|
KP 6 - Thị Trấn Củ Chi - CC
|